BOOST OPTIMUM (*)

Thành phần dinh dưỡng Đơn vị tính Trong 100g bột ** Mỗi khẩu phần 55g % Mức đáp ứng hàng ngày ****
Năng lượng kcal/kJ 450/1881 248/1035  
Chất béo (35% TEI*) g 17,5 10  
trong đó        
Axit béo bão hòa g 1,8 1  
Axit béo không bão hòa đơn g 10,5 5,8  
Axit béo không bão hòa đa g 3,3 1,8  
Axit linoleic (omega-6) g 2,7 1,5  
Axit a-linoleic (omega-3) g 0,5 0,3  
Cholesterol mg 25 13,8  
Carbohydrates (49% TEI*) g 55 30  
trong đó        
Đường g 11 6  
Chất xơ (2% TEI*) g 4 2,2  
Chất đạm (16% TEI*) g 18 9,9  
BCAA (**) g 3,2 1,8  
L - Isoleucine g 0,8 0,4  
L - Leucine g 1,5 0,8  
L - Valine g 0,9 0,5  
Vitamin        
Vitamin A IU 1482 815 40,8%
Vitamin D IU 256 140,8 35,2%
Vitamin E IU 14 7,8 44%
Vitamin K µg 40 22 37,3%
Vitamin C mg 38,4 21,1 30,1%
Vitamin B1 mg 0,9 0,5 41,7%
Vitamin B2 mg 0,9 0,5 38,5%
Vitamin B6 mg 1,2 0,7 41,2%
Niacin mgNE 7,5 4,1 25,6%
Acid Folic µg 130 71,5 17,9%
Vitamin B12 µg 1,3 0,7 29,2%
Biotin µg 16,3 9  
Axit Pantothenic mg 3,2 1,8  
Choline mg 210 115,5  
Taurine mg 17 9,4  
L - Carnitine mg 35 19,3  
Khoáng chất        
Natri mg 210 115,5  
Kali mg 685 376,8  
Clo mg 265 145,8  
Canxi mg 512 281,6 28,2%
Phốt pho mg 265 145,8 20,8%
Magiê mg 100 55 26,8%
Sắt mg 6,3 3,5  
Kẽm mg 4,7 2,6 53,1%
Đồng mg 0,45 0,25  
Mangan µg 975 536,3  
Selen µg 22,5 12,4 36,5%
Crôm µg 28 15,4  
Molybden µg 35 19,3  
Iốt µg 60 33  
Lợi khuẩn L - Paracasei cfu 1 tỷ 550 triệu  

*TEI: Tổng năng lượng thu nhận

**BCAA (Branched-Chained Amino Acid) hỗn hợp gồm 3 axit amin thiết yếu: leucine, iso-leucine, valine

***Giá trị thực không thấp hơn 80% giá trị công bố trên nhãn

****Đối với nam giới 19-60 tuổi

Hướng dẫn sử dụng Boost Optimum
  • Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và chỉ sử dụng sản phẩm trong vòng 4 tuần sau khi mở hộp. Sản phẩm sau khi pha được đậy kín và sử dụng trong vòng 6 giờ (nhiệt độ phòng) hoặc 24 giờ (bảo quản trong tủ lạnh).
  • Hạn sử dụng: 24 tháng

GIẢI PHÁP DINH DƯỠNG TỪ NESTLÉ HEALTH SCIENCE