Boost Glucose Control

Tỷ lệ hấp thụ các nguồn đạm từ BOOST Glucose Control
Tác dụng đạm Whey có trong BOOST Glucose Control đối với cơ thể của người lớn tuổi từ 50+

Đặc điểm sản phẩm BOOST Glucose Control

Công thức chuyên biệt giúp hạn chế tăng đường huyết và kiểm soát đường huyết hiệu quả

Chỉ số đường huyết và chỉ số tải đường huyết thấp giúp ổn định dao động đường huyết

GI = 28
GL = 6.9

Đạm Whey chất lượng cao (Whey protein)

Dễ tiêu hóa, hấp thu, kích thích việc giải phóng insulin và giảm đường huyết sau ăn nên có thể dùng thay thế hoàn toàn hoặc bổ sung một phần bữa ăn, như khẩu phần ăn kiêng dành cho người bệnh đái tháo đường.

Hỗn hợp chất xơ độc quyền

FOS, acacia gum (Prebio 1 plus) và PHGG (Partially Hydrolyzed Guar Gum) giúp giảm hiện tượng tăng đường huyết sau bữa ăn.

Hỗn hợp chất béo giàu MUFA, PUFA

Chứa 80% chất béo không bão hòa, tốt cho tim mạch; đáp ứng khuyến nghị của Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA) và Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) giúp giảm rủi ro biến chứng liên quan.

31 dưỡng chất, vitamins và khoáng chất

Đáp ứng đầy đủ nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày.

100% đường đa, không có sucrose và fructose, bổ sung Isomaltulose

Giúp giảm nguy cơ kháng insulin và giảm đường huyết mà không có rủi ro bị hạ đường huyết

Ưu điểm của BOOST Glucose Control
Đối tượng sử dụng BOOST Glucose Control

Người đái tháo đường

Đối tượng sử dụng BOOST Glucose Control

Có nguy cơ đái tháo đường

Đối tượng sử dụng BOOST Glucose Control

Người gặp vấn đề rối loạn đường huyết


Ghi chú: Ung thư đường tiêu hóa/ Ung thư đầu cổ/ Ung thư phổi không tế bào nhỏ

 

Thành phần dinh dưỡng Đơn vị tính Trong 250 ml đã pha (55g bột)**
Năng lượng
(giá trị trung bình)
Kcal 253
Chất đạm (18% TEI *) g 11,3
Carbohydrate (39% TEI *), gồm: g 24,5
Đường g 2,36
Chất béo (39% TEI *), gồm: g 11
SFA (chất béo bão hoà) g 0,99
MUFA (chất béo không bão hoà đơn) g 7,15
PUFA (chất béo không bão hoà đa) g 1,76
Chất xơ (3,8% TEI) g 4,79
Natri mg 237
Kali mg 240
Clo mg 200
Canxi mg 204
Photpho mg 138
Magiê mg 46
Mangan mcg 466
Selen mcg 11
Niacin mg 4,6
Axit Folic mcg 69
Axit Pantothenic mg 1,7
Biotin mcg 8,8
Cholin mg 94
L-Carnitine mg 21
Taurine mg 17
Sắt mg 3
I-ốt mcg 30
Đồng mg 0,36
Kẽm mg 1,9
Crôm mcg 24
Molybden mcg 18
Osmolarity m0sm/L 210
Osmolarity m0sm/L 250
Vitamin A mcg 252
Vitamin D mcg 3,4
Vitamin E mg 2,6
Vitamin K mcg 20
Vitamin C mg 31
Vitamin B1 mg 0,33
Vitamin B2 mg 0,33
Vitamin B6 mg 0,62
Vitamin B12 mcg 0,75

 *: Tổng năng lượng thu nhận

Hướng dẫn sử dụng BOOST Optimum
  • Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và chỉ sử dụng sản phẩm trong vòng 4 tuần sau khi mở hộp. Sản phẩm sau khi pha được đậy kín và sử dụng trong vòng 6 giờ (nhiệt độ phòng) hoặc 24 giờ (bảo quản trong tủ lạnh).
  • Hạn sử dụng: 24 tháng

GIẢI PHÁP DINH DƯỠNG CỦA NESTLÉ HEALTH SCIENCE